Thiết lập cá nhân cho tất cả các chương trình
Dạng hiển thị: Màn hiển thị bằng đèn LED
Nút điều khiển: Start/Pause
Báo hiệu bằng âm thanh nhẹ nhàng
Tấm lọc dễ vệ sinh
Tín hiệu báo "két nước đầy"
Màn hình hiển thị thời gian còn lại
Xác định độ ẩm chính xác để điều chỉnh thời gian sấy hợp lý
Mức độ ồn: 65 dB(A)re1pW
Điện năng tiêu thụ kWh/năm: 259.2 kWh
Thiết bị nén được hàn kín: Có
Môi chất lạnh: R450A
Global warming potencial (GWP): Tiềm năng gây ấm địa cầu GWP. Quy về khí chuẩn CO2 có GWP = 1,0
Khối lượng khí nhà kính đã Flo hóa - fluorinated gases (F-gases): 0.33 kg
Lượng CO2 tương đương: 0.2 t
Sản phẩm có chứa fluorinated green-house gases: Có
Kích thước sản phẩm (W×H×D): 60 × 85 × 62.5 cm
Kích thước đóng thùng (W×H×D): 64 × 87 × 69 cm
Khối lượng sản phẩm (NET): 51.3 kg
Tổng khối lượng: 53.2 kg
Lượng tiêu thụ ở chế độ chờ - Standby: 0.6 W
Công suất: 800 w
Cầu chì thông thường: 10 A
Mã: 736513
Mã EAN: 3838782431579